I. Giới thiệu
Cuộc tranh luận Phật pháp giữa Đại sư Liên Hoa Giới (S. Kamalaśīla; T. Pema Ngang Tsul, པདྨའི་ངང་ཚུལ།, 740 – 795 stl), một luận sư Phật giáo Ấn Độ và Hòa thượng Ma Ha Diễn (摩訶衍) – Thiền Trung Quốc, diễn ra tại Tu viện Samye vào năm 792 stl là một sự kiện lịch sử quan trọng trong quá trình hình thành Phật giáo Tây Tạng. Đây là cuộc tranh luận giữa hai tông phái triết học và hành trì Phật giáo khác nhau: tông Trung quán (Madhyamaka) của Liên Hoa Giới và Thiền tông Trung Quốc của Ma Ha Diễn. Sự kiện này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển và định hướng của Phật giáo tại Tây Tạng trong những thế kỷ tiếp theo.

II. Bối cảnh lịch sử
Phật giáo du nhập vào Tây Tạng vào khoảng thế kỷ VII stl, khi Tạng vương Songtsen Gampo (སྲོོང་བཙན་སྒམ་པོ།, 609 – 650 stl) cho xây dựng các tu viện và thúc đẩy quan hệ với Ấn Độ và Trung Quốc. Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của Phật giáo Tây Tạng bắt đầu vào thế kỷ VIII stl dưới triều đại của Tạng vương Trisong Detsen (ཁྲི་སྲོོང་ལྡེའུ་བཙན།, 742 – 798 stl). Vào thời điểm này, Phật giáo Ấn Độ đã rất vững mạnh và có ảnh hưởng sâu rộng ở Tây Tạng. Để củng cố và phát triển Phật giáo tại Tây Tạng, vua Trisong Detsen mời các đại sư từ Ấn Độ và Trung Quốc đến tranh luận để xác định con đường Phật giáo chính thống cho Tây Tạng.
Một trong những cuộc tranh luận quan trọng nhất là giữa ngài Liên Hoa Giới, một đại luận sư Phật giáo Ấn Độ, và Ma Ha Diễn, một đại diện của Thiền Trung Quốc. Cuộc tranh luận diễn ra tại tu viện Samye,[1] tu viện đầu tiên của Tây Tạng, là nơi diễn ra các cuộc hội thảo Phật học quan trọng và cũng là trung tâm tu học (hình 1).

III. Các tông phái đối thoại tri thức
1. Tông Trung Quán (Madhyamaka) – Đại diện Liên Hoa Giới (Kamalaśīla)
Thuật ngữ “Madhyamaka” trong tiếng Phạn, hay còn gọi là Trung Quán tông, là một tông phái triết học Phật giáo được sáng lập bởi ngài Long Thọ (Nāgārjuna, khoảng tk I – II stl) (hình 2), một luận sư Ấn Độ vĩ đại. Tông phái này chủ trương rằng, mọi hiện tượng trong thế giới đều là vô tự thể – tánh không (Śūnyatā), tức là chúng không có bản chất cố định, mà chỉ tồn tại nhờ vào tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau.[2]

1.1. Đặc điểm của Madhyamaka trong cuộc tranh luận
1.1.1. Quan niệm về vô tự thể (Śūnyatā)
Một trong những đặc điểm nổi bật của Madhyamaka là quan niệm về vô tự thể – tánh không (Śūnyatā), nghĩa là mọi hiện tượng đều không có bản chất tự thân và không tồn tại độc lập.[3] Thay vào đó, tất cả các hiện tượng đều là sự kết hợp và phụ thuộc vào các yếu tố khác (duyên sinh).
Ngài Liên Hoa Giới sử dụng quan điểm này trong cuộc tranh luận để chỉ ra rằng, mọi thứ trong thế giới đều vô tự thể và không có sự tồn tại độc lập. Ngài giải thích rằng, không có sự vật hay hiện tượng nào tồn tại với bản chất cố định, mà tất cả đều do các yếu tố khác tác động và tạo ra. Do đó, không có gì là vĩnh cửu hay có bản chất cố hữu.[4]
1.1.2. Trung đạo – tránh các cực đoan
Một khía cạnh khác của Madhyamaka là Trung đạo. Tông phái này không chấp nhận bất kỳ quan điểm cực đoan nào. Madhyamaka không phải là một chủ nghĩa hư vô (nihilism) cũng không phải là một chủ nghĩa hiện thực (essentialism). Thay vào đó, tông phái này nhấn mạnh rằng – sự thật tuyệt đối chỉ có thể hiểu được thông qua sự nhận thức về sự vô tự thể và duyên sinh của các pháp.
Đại sư Liên Hoa Giới đã nhấn mạnh trong cuộc tranh luận rằng, Trung Đạo không chỉ là con đường tránh xa các cực đoan mà còn là cách duy nhất để đạt được sự giác ngộ thực sự. Để hiểu đúng về thế giới và thực tại, hành giả cần phải tránh việc chấp nhận một thực tại cố hữu hay phủ nhận mọi hiện tượng hoàn toàn.[5]
1.1.3. Duyên Sinh (Pratītyasamutpāda) và phân tích logic
Duyên Sinh là một lý thuyết quan trọng trong Madhyamaka, chỉ ra rằng tất cả các pháp (dharma) đều tồn tại nhờ vào các yếu tố và điều kiện khác nhau, không có sự tồn tại độc lập. Điều này có nghĩa là, mọi thứ đều tùy thuộc vào nhau và không có sự tồn tại cố định.
Ngài Liên Hoa Giới đã khéo léo uyển chuyển sử dụng lý thuyết duyên sinh trong cuộc tranh luận để chứng minh rằng, các pháp không có bản chất cố định, mà chỉ tồn tại do sự kết hợp của các yếu tố khác nhau. Ngài lập luận rằng, giác ngộ không thể đạt được, nếu hành giả vẫn còn dính mắc vào những khái niệm sai lầm về sự tồn tại cố định và bản chất của sự vật.[6]
1.1.4. Sự chấp nhận lý luận và phân tích lý trí
Một đặc điểm nổi bật của Madhyamaka trong cuộc tranh luận là tầm quan trọng của lý luận và phân tích lý trí. Ngài Liên Hoa Giới cho rằng, sự giác ngộ không phải là một hiện tượng trực tiếp có thể đạt được qua thiền định, mà cần phải hiểu rõ bản chất của thực tại thông qua lý luận và phân tích sâu sắc. Do đó, ngài đã nêu ra rằng, chỉ khi hành giả có thể phân tích lý thuyết về vô tự thể, duyên sinh và trung đạo, họ mới có thể giải thoát khỏi mọi dính mắc vào những khái niệm sai lầm về thực tại. Vì vậy, việc hiểu về triết lý của Madhyamaka sẽ dẫn đến sự giác ngộ vững chắc và lâu dài.[7]
1.1.5. Phê phán Thiền tông – Giác ngộ không thông qua lý luận
Trong cuộc tranh luận với Ma Ha Diễn (đại diện cho Thiền tông Trung Quốc), ngài Liên Hoa Giới đã phê phán quan điểm của Thiền tông về giác ngộ trực tiếp mà không cần lý luận. Thiền tông chủ trương rằng, giác ngộ có thể đạt được qua thiền định trực tiếp, không cần thông qua lý luận hay phân tích trừu tượng. Tuy nhiên, ngài Liên Hoa Giới – đại diện của Madhyamaka đã phủ định quan điểm này, và ngài cho rằng, nếu chỉ dựa vào trực giác và trải nghiệm thiền định mà thiếu sự hiểu biết lý thuyết về thực tại, hành giả có thể dễ dàng rơi vào sai lầm trong việc hiểu thực tại và không thể đạt được giác ngộ chân chính.
2. Thiền Tông Trung Quốc – Đại diện Ma Ha Diễn (摩訶衍)
Thiền Tông bắt nguồn từ Trung Quốc, với điểm nhấn là sự trực tiếp, không qua phân tích lý thuyết để đạt được giác ngộ. Thiền Tông chủ trương rằng, giác ngộ có thể đạt được qua trải nghiệm trực tiếp và thực hành thiền định, thay vì qua sự phân tích lý luận.
2.1. Đặc điểm của Thiền tông trong cuộc tranh luận
2.1.1. Giác ngộ trực tiếp không cần lý luận phức tạp
Thiền Tông Trung Quốc, dưới sự đại diện của Ma Ha Diễn, coi giác ngộ là một trải nghiệm trực tiếp, không phải là kết quả của lý luận hay lý thuyết trừu tượng. Thiền sư Ma Ha Diễn khẳng định rằng, giác ngộ không thể đạt được qua phân tích triết lý hay suy luận lý trí, mà phải qua thiền định trực tiếp.[8] Căn cứ lời giải thích trên, chúng ta thấy bởi lý do gì mà ngài Ha Ma Diễn đề xuất quan điểm này? Bởi lẽ nhằm phản đối những phương pháp trí thức hóa quá mức của các tông phái khác như Trung Quán (Madhyamaka) của Liên Hoa Giới, khi thiền sư Ma Ha Diễn cho rằng, giác ngộ thật sự chỉ có thể xảy ra khi hành giả có được trải nghiệm trực tiếp về bản chất của thực tại, mà không bị vướng vào khái niệm hay suy nghĩ lý thuyết. Bên cạnh đó, ngài Ma Ha Diễn còn nhấn mạnh rằng, giác ngộ đến từ trạng thái tĩnh lặng trong thiền và hành giả không cần phải hiểu sâu về các lý thuyết như vô ngã hay vô tự thể – tánh không (Śūnyatā), vì thực sự những khái niệm này chỉ là rào cản cho trải nghiệm trực giác của thực tại.
2.2.2. Sự chú trọng vào trực giác và trải nghiệm cá nhân
Thiền Tông Trung Quốc đề cao trực giác và trải nghiệm cá nhân trong quá trình giác ngộ. Cho rằng, giác ngộ không phải là điều có thể lý luận hay giảng giải, mà là sự nhận thức tự thân qua thực hành thiền định. Do đó, đứng trên lập ngôn này mà Thiền sư Ma Ha Diễn tập trung vào việc cảm nhận trực tiếp bản chất của thực tại, mà không qua suy nghĩ phân tích. Ngài tin rằng, chỉ khi hành giả tĩnh tâm và buông bỏ các suy nghĩ thì mới có thể hiểu được thực tại chân thực, mà không bị ràng buộc bởi trí tuệ lý thuyết. Tuy nhiên, điều này có lẽ trái ngược với quan điểm Trung Quán (Madhyamaka) của Liên Hoa Giới, cho rằng giác ngộ là kết quả của một quá trình hiểu lý thuyết vững chắc về bản thể của thực tại thông qua phân tích triết lý.
2.2.3. Phê phán việc sử dụng lý luận trong giác ngộ
Thiền sư Ma Ha Diễn chỉ trích mạnh mẽ việc sử dụng lý luận trừu tượng như một phần của con đường giác ngộ. Theo ngài, những lý thuyết như vô tự thể (Śūnyatā) hay duyên sinh có thể tạo ra những rào cản cho hành giả trong việc nhận thức và đạt được giác ngộ thật sự. Ngài còn lập luận rằng, lý luận chỉ làm cho hành giả càng thêm lạc lối và xa rời thực tại. Cho nên, lý thuyết trong Trung Quán (Madhyamaka) của ngài Liên Hoa Giới bị thiền sư Ma Ha Diễn cho là phức tạp và khó hiểu, và thiền sư cho rằng, việc nắm vững lý thuyết không giúp ích cho hành giả trong việc tìm kiếm giác ngộ thực sự. Hành giả theo thiền tông chỉ cần vượt qua suy nghĩ và đạt được trạng thái yên tĩnh qua thiền định là đủ.
2.2.4. Thực hành thiền định là con đường duy nhất để giác ngộ
Thiền Tông Trung Quốc cho rằng, phương pháp thiền định là con đường duy nhất có thể đưa hành giả đến với giác ngộ. Ngài Ma Ha Diễn nhấn mạnh rằng, hành giả phải trực tiếp cảm nhận sự giải thoát và giác ngộ qua thiền. Phương pháp này rất đơn giản, không cần đến bất kỳ hệ thống lý thuyết nào.
Việc hành giả đạt được sự tĩnh lặng và chuyển hóa tâm thức trong thiền là cốt lõi của sự giác ngộ. Chỉ khi thiền định được thực hành, hành giả mới có thể nhận ra bản thể của thực tại, và khi đó họ sẽ được giải thoát khỏi khổ đau.
2.2.5. Thiền sư Ma Ha Diễn và vai trò trong cuộc tranh luận Samye
Trong bối cảnh cuộc tranh luận tại tu viện Samye, ngài Ma Ha Diễn giữ một vai trò quan trọng, không chỉ là đại diện của Thiền Tông Trung Quốc mà còn là người bảo vệ quan điểm thiền trực tiếp và giác ngộ tức thời (đốn ngộ). Đối mặt với đại sư Liên Hoa Giới – người đại diện của Trung Quán (Madhyamaka). Ngài Ma Ha Diễn đã khẳng định sức mạnh của thiền định trong việc giác ngộ, đồng thời phê phán việc lý thuyết hóa quá trình tu hành.
Thiền sư Ma Ha Diễn cho rằng, những lý thuyết như vô tự thể hay duyên sinh không phải là điều cần thiết để đạt giác ngộ. Ngược lại, ngài nhấn mạnh chỉ ra sự giác ngộ phải thông qua thiền định trực tiếp, hành giả mới có thể hiểu được thực tại và giải thoát khỏi khổ đau.
Trên phương diện khách quan mà nói, mặc dù ngài Liên Hoa Giới chiến thắng trong cuộc tranh luận về lý thuyết và tri thức Phật học, nhưng thiền sư Ma Ha Diễn vẫn bảo vệ được giá trị của thực hành thiền trong việc đạt được giác ngộ trực tiếp. Quan điểm của ngài ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển của Thiền Tông tại Trung Quốc, đặc biệt là trong các truyền thống Thiền Lâm Tế sau này (hình 3).

IV. Mục đích cuộc tranh luận
1. Xác định con đường Phật giáo chính thống ở Tây Tạng
Một trong những mục tiêu quan trọng của cuộc tranh luận là xác định con đường Phật giáo chính thống cho Tây Tạng. Vào thời điểm đó, Phật giáo Tây Tạng vẫn đang trong quá trình hình thành và tiếp nhận các ảnh hưởng từ nhiều tông phái khác nhau của Phật giáo, bao gồm Trung Quán (Madhyamaka) từ Ấn Độ và Thiền Tông từ Trung Quốc. Việc chọn lựa giữa hai tông phái này sẽ có ảnh hưởng lớn đến tín lý và phương pháp tu hành của người Tây Tạng.
Ngài Liên Hoa Giới – đại diện cho tông Trung Quán (Madhyamaka), tập trung về học thuyết tánh không (Śūnyatā) và duyên sinh, lập luận rằng: giác ngộ là kết quả của sự hiểu biết lý thuyết và phân tích triết học.[9] Trong khi đó, thiền sư Ma Ha Diễn, đại diện cho Thiền Tông Trung Quốc, chủ trương rằng giác ngộ là kết quả của thiền định trực tiếp và trải nghiệm cá nhân, không phải qua lý thuyết hay tri thức học thuật. Cho nên, mục đích của cuộc tranh luận là để làm rõ và định hướng phương pháp tu hành nào sẽ phù hợp và hữu ích cho người Tây Tạng trong việc thực hành Phật giáo và đạt được giác ngộ.
2. Sự thống nhất Phật giáo Tây Tạng
Trước khi có cuộc tranh luận này, Phật giáo Tây Tạng vẫn chưa có một đường lối thống nhất và chính thống về phương pháp tu hành. Các học thuyết từ các tông phái khác nhau (như Trung Quán, Thiền Tông và Tịnh độ) đang được truyền bá và áp dụng một cách độc lập. Cuộc tranh luận tại Samye được tổ chức để đưa ra một giải pháp chung cho các vấn đề này.
Thực tế cho thấy, Tây Tạng lúc bấy giờ đang đón nhận và phát triển Phật giáo, nhưng việc xác định một con đường tu hành rõ ràng và phương pháp thực hành là rất quan trọng để xây dựng một hệ thống Phật giáo có tính đồng nhất và hợp lý. Vì lý do này, mục tiêu của cuộc tranh luận là để đạt được một hệ thống Phật giáo hợp lý và thống nhất, trong đó có thể điều chỉnh và cân bằng giữa lý thuyết triết học và thực hành thiền định.[10]
3. Phân định giữa các phương pháp tu hành: lý thuyết hay thực hành?
Một trong những mục đích sâu xa của cuộc tranh luận là phân định giữa lý thuyết và thực hành trong con đường giác ngộ. Ngài Ma Ha Diễn đại diện cho Thiền Tông Trung Quốc, cho rằng giác ngộ là kết quả của thiền định trực tiếp, một quá trình trải nghiệm cá nhân, trong khi đại sư Liên Hoa Giới – đại diện cho Trung Quán (Madhyamaka), coi giác ngộ là sự hiểu biết sâu sắc về vô ngã và vô tự thể qua lý thuyết triết học.
Thiền sư Ma Ha Diễn nhấn mạnh rằng, phương pháp duy nhất để đạt được giác ngộ trực tiếp là thông qua thiền định, mà không dựa vào lý thuyết.[11] Tuy nhiên, lập luận của ngài Liên Hoa Giới lại cho rằng, giác ngộ cần phải thông qua một lý thuyết vững chắc về vô ngã, duyên sinh và các khái niệm Phật học sâu sắc khác để hành giả có thể thực hành đúng đắn.
Cuộc tranh luận này không chỉ làm rõ sự khác biệt giữa hai phương pháp, mà còn có mục đích tìm kiếm sự cân bằng giữa lý thuyết và thực hành, giúp người Tây Tạng có thể áp dụng Phật giáo một cách hiệu quả vào cuộc sống hàng ngày của họ.
4. Bảo vệ và khẳng định giá trị văn hóa Phật giáo Tây Tạng
Cuộc tranh luận tại tu viện Samye không chỉ có tác động đến việc xác định con đường Phật giáo ở Tây Tạng, mà còn là một phần quan trọng trong việc bảo vệ và phát triển văn hóa Phật giáo. Việc chọn lựa một tông phái Phật giáo chính thống sẽ định hình giá trị tinh thần và văn hóa Phật giáo trong xã hội Tây Tạng.
Ở cấp độ rộng hơn: lấy cảm hứng từ các học giả vĩ đại Nalanda – Ấn Độ, tông Trung quán (Madhyamaka) do ngài Liên Hoa Giới đại diện, có thể phù hợp hơn với những tư tưởng sâu sắc và phát triển lý thuyết Phật giáo trong một bối cảnh trí tuệ và văn hóa. Mặc khác, đến từ mảnh đất Thần Châu – Phật giáo Thiền Tông do ngài Ma Ha Diễn đại diện – có thể giúp người Tây Tạng tham gia trực tiếp vào thời điểm hiện tại, cũng như hỗ trợ cho họ dễ dàng áp dụng Phật giáo vào cuộc sống hàng ngày.[12] Do đó, việc lựa chọn tông phái sẽ ảnh hưởng đến đặc trưng văn hóa của Phật giáo Tây Tạng trong những thế kỷ tiếp theo, và cuộc tranh luận này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các giá trị tinh thần và văn hóa đó.
V. Diễn biến và kết quả cuộc tranh luận
Cuộc tranh luận diễn ra công khai tại tu viện Samye, trước sự chứng kiến của Tạng vương Trisong Detsen (ཁྲི་སྲོོང་ལྡེའུ་བཙན།, 742 – 798 stl) và các học giả, tu sĩ. Các luận điểm chủ yếu được tranh luận bao gồm:
a. Về bản chất của thực tại
Cuộc tranh luận bắt đầu với những vấn đề cơ bản của Phật giáo, trong đó trọng tâm là cách thức đạt được giác ngộ. Ngài Liên Hoa Giới đã bảo vệ quan điểm rằng, giác ngộ phải được xây dựng trên lý thuyết vững chắc về vô ngã, duyên sinh, và hành giả cần phải phân tích, suy ngẫm về bản chất của mọi hiện tượng để nhận thức sự thật.[13] Ngược lại, Thiền sư Ma Ha Diễn lại khẳng định rằng, giác ngộ không phải là kết quả của lý luận hay phân tích, mà là trải nghiệm trực tiếp qua thiền định. Ngài nhấn mạnh, Thiền Tông Trung Quốc tham gia trực tiếp vào thực tại thông qua thiền định.
Có thể nói, bầu không khí của cuộc tranh luận thấm đẫm sự nghiêm trang và căng thẳng, như một sân khấu thiêng liêng nơi trí tuệ được mài giũa đến tận cùng. Mỗi lời lẽ được cất lên không chỉ là ngôn từ, mà như hàm chứa cả một vũ trụ giáo lý sâu xa và mênh mông. Tham gia cuộc đối thoại ấy không chỉ có những bậc học giả uyên thâm của Phật giáo Tây Tạng, mà còn có sự hiện diện đầy trọng lượng của chính người dân Tây Tạng. Họ không chỉ là khán giả thầm lặng, mà đóng vai trò như những người đặt vấn đề, người soi sáng, người kết nối giữa lý thuyết và thực hành. Chính những câu hỏi giản dị nhưng thiết thực từ họ đã buộc các bên tham gia phải soi chiếu lại giáo lý qua lăng kính của đời sống thực, từ đó khai mở một hướng đi sâu sắc và phù hợp hơn với căn cơ, hoàn cảnh và tâm thức của người Tây Tạng (hình 4).

b. Về phương pháp hành trì
Lập luận của ngài Liên Hoa Giới nhấn mạnh rằng, thiền quán và phân tích lý thuyết chính là con đường đưa đến giác ngộ viên mãn thật sự. Ngài cũng đề cập đến việc hành trì theo Trung Quán (Madhyamaka), sẽ giúp nhận thức được bản chất của khổ đau và con đường giải thoát. Phương pháp này có thể được hiểu qua các nguyên tắc cơ bản sau:
Tánh không (Śūnyatā): Phương pháp hành trì của Trung Quán (Madhyamaka) bắt đầu bằng việc hành giả phải hiểu và quán chiếu về tánh không thực của tất cả các pháp. Theo ngài Long Thọ và đại sư Liên Hoa Giới, mọi sự vật đều không có tự tính và chỉ tồn tại nhờ vào các yếu tố duyên sinh. Hành giả cần nhận ra rằng mọi sự vật, hiện tượng đều không có thực thể cố định, mà chỉ là sự kết hợp của các yếu tố thay đổi.
Lý thuyết Vô ngã (Anātman): Hành giả của Trung Quán (Madhyamaka) cũng phải nhận thức được rằng, bản ngã không tồn tại và không phải là cái gì đó cố định. Vô ngã là một phần quan trọng trong việc giải thoát khỏi sự bám víu vào bản thân và các pháp, một yếu tố quan trọng trong quá trình giải thoát.
Quán chiếu và phân tích lý thuyết: Phương pháp hành trì của Trung Quán (Madhyamaka) không chỉ là thiền định, mà còn cần sự quán chiếu và phân tích sâu sắc. Hành giả cần liên tục phân tích và quán chiếu về vô ngã và tính không thực của các hiện tượng trong đời sống hàng ngày. Đây là một phần không thể thiếu để phát triển trí tuệ và đạt được giác ngộ.
Tu tập trí tuệ (Prajñā): Mục tiêu cuối cùng của Trung Quán (Madhyamaka) là phát triển trí tuệ vững chắc để nhận thức được bản chất chân thật của vạn vật. Trí tuệ này không chỉ là lý thuyết, mà phải được áp dụng vào đời sống để hành giả nhận thức được sự giả tạm của mọi hiện tượng và đạt được giải thoát. Cuối cùng, kết quả phương pháp hành trì của Liên Hoa Giới có thể yêu cầu nhiều thời gian và công sức, để hành giả có thể nắm vững lý thuyết và áp dụng vào thực tiễn. Tuy nhiên, chính sự kiên nhẫn, quán chiếu liên tục về bản chất của hiện tượng sẽ giúp hành giả đạt được giác ngộ theo phương thức lý luận và trí tuệ.
Song, theo cách diễn ngôn của Hòa thượng Ma Ha Diễn lại cho rằng, phương pháp hành trì Thiền Trung Quốc không cần phải rườm rà lý luận, hồ tư loạn tưởng (S. Vikalpa; P. Vikappa; T. ཕྱིན་ཅི་ལོོག།; H. 胡思亂想), mà là sự trực tiếp nhận thức tâm thức qua việc thực hành thiền định. Cách lý luận này có thể được biết qua các nguyên tắc cơ bản sau:
Thiền định: Phương pháp hành trì chủ yếu của Thiền Tông là thiền định. Thiền sư Ma Ha Diễn cho rằng, để đạt được giác ngộ – hành giả cần phải chuyên tâm vào thiền định và có sự trực tiếp trải nghiệm bản chất của thực tại. Thay vì nghiên cứu lý thuyết hay học thuật, thiền tông tập trung vào trực giác và kinh nghiệm cá nhân trong việc nhận thức sự thật.
Giác ngộ trực tiếp hay đốn ngộ: Một trong những điểm nổi bật của Thiền tông là giác ngộ không phải là kết quả của lý thuyết mà là trải nghiệm trực tiếp của hành giả qua thiền định. Trong thiền, hành giả tìm cách vượt qua mọi khái niệm và phân biệt để tiếp xúc trực tiếp với bản thể của sự vật, vượt khỏi sự phân biệt giữa chủ thể và đối tượng.
Chú tâm vào hiện tại: Thiền tông không quá chú trọng đến quá khứ hay tương lai, mà chỉ tập trung vào hiện tại. Hành giả phải chú tâm vào từng khoảnh khắc trong thiền định, nơi mà tâm thức có thể tĩnh lặng và thoát khỏi mọi sự phiền não.
Bất lập văn tự hay không cần lý thuyết: Thiền tông cho rằng, lý thuyết hay triết lý Phật giáo không phải là yếu tố quyết định để đạt giác ngộ. Thiền sư chỉ cần trải nghiệm thực tế qua thiền định là đủ. Đặc biệt, Thiền tông nhấn mạnh rằng, giác ngộ không phải là cái gì xa vời – mà là cái có thể đạt được ngay trong thực tại. Do đó, phương pháp hành trì của Hòa thượng Ma Ha Diễn tập trung vào trực giác và kinh nghiệm thiền định. Tuy nhiên, phương pháp này có thể gặp khó khăn đối với những người mới bắt đầu, vì thiền định đòi hỏi một mức độ tập trung cao và kinh nghiệm sâu sắc. Đặc biệt, đối với những người chưa sẵn sàng, con đường này có thể dễ dàng dẫn đến sự bối rối hoặc mất phương hướng nếu không được sự hướng dẫn đúng đắn.
c. So sánh phương pháp hành trì giữa Trung Quán và Thiền tông
Theo luận cứ lập ngôn của ngài Liên Hoa Giới
Quán chiếu lý thuyết: Ngài Liên Hoa Giới khuyến khích hành giả học hỏi và nghiên cứu về các nguyên lý như vô ngã (Anātman) và tánh không (Śūnyatā). Hành giả cần quán chiếu và phân tích sự vô thường và sự không thật của mọi sự vật, hiện tượng. Việc hiểu rõ các lý thuyết này giúp hành giả vượt qua sự bám víu vào bản ngã và đạt đến sự giác ngộ.
Lý luận và trí tuệ: Phương pháp hành trì của Trung Quán đòi hỏi một nền tảng học thuật vững vàng. Hành giả cần phát triển trí tuệ thông qua việc phân tích, học hỏi và vận dụng lý thuyết Phật giáo vào thực hành. Trí tuệ này giúp hành giả nhận ra rằng không có một bản ngã vĩnh cửu, và rằng tất cả mọi thứ đều phát sinh từ duyên khởi.
Quy trình phân tích và lý luận: Hành giả trong Madhyamaka sẽ tiến hành quán chiếu lý thuyết qua việc phân tích các khái niệm như tính không thực và vô ngã. Việc hành giả nhận thức được sự vô thường và không thực của mọi sự vật, hiện tượng sẽ giúp họ đạt được trí tuệ sâu sắc, và từ đó dần dần phá vỡ mọi sự bám víu vào bản ngã.
Tri thức và trí tuệ: Phương pháp này đòi hỏi hành giả phải có một nền tảng tri thức về Phật giáo, thông qua việc học hỏi các luận thư và sách vở Phật giáo, và từ đó áp dụng vào thực hành. Trí tuệ này giúp hành giả thấu hiểu chân lý và đạt được giải thoát.
Tính lý thuyết: Hành giả cần có kiến thức vững chắc về lý thuyết Phật giáo, đặc biệt là về các khái niệm như tính không và vô ngã. Phương pháp này đòi hỏi sự kiên nhẫn trong việc phân tích lý thuyết và quán chiếu về các chân lý Phật giáo để đạt được giác ngộ.
Khái niệm trừu tượng: Hành giả sẽ phải đối mặt với các khái niệm lý thuyết trừu tượng về bản chất của hiện tượng và thế giới, và tìm cách áp dụng những lý thuyết này vào thực tế.
Theo lập luận biện minh của Thiền sư Ma Ha Diễn
Thiền định trực tiếp: Phương pháp chính của Thiền Tông là thiền định. Ma Ha Diễn cho rằng giác ngộ không phải là kết quả của lý thuyết mà là kết quả của sự trực tiếp trải nghiệm qua thiền định. Hành giả phải ngồi thiền, tỉnh thức và chú tâm vào hiện tại để trực tiếp tiếp xúc với bản chất của thực tại.
Vượt qua lý thuyết: Thiền Tông không chú trọng đến lý thuyết hay học thuật. Thay vào đó, Thiền Tông tin rằng giác ngộ đến từ trải nghiệm thiền định, nơi hành giả vượt ra ngoài khái niệm và học thức để tiếp cận trực tiếp sự thật.
Thiền định thực tiễn: Hành giả Thiền Tông không cần phải nghiên cứu lý thuyết, thay vào đó họ chỉ cần thực hành thiền định. Việc ngồi thiền với chú tâm vào hiện tại giúp hành giả trực tiếp kinh nghiệm tính không của các hiện tượng mà không cần qua bất kỳ quá trình phân tích lý thuyết nào.
Bước vào “Bản Tánh” qua thiền: Phương pháp này tập trung vào việc vượt qua cái ngã và các suy nghĩ phân biệt, giúp hành giả trực tiếp cảm nhận được bản thể của thực tại, nơi mà mọi thứ đều là không và không có sự phân biệt giữa chủ thể và đối tượng.
Tính thực tiễn: Phương pháp hành trì của Thiền Tông chủ yếu tập trung vào thực hành thiền định và trải nghiệm trực tiếp. Thiền Tông không yêu cầu hành giả phải lý luận hay học tập nhiều về lý thuyết, mà thay vào đó là thực hành liên tục để có thể trực tiếp tiếp xúc với sự thật.
Vượt qua lý thuyết: Thiền Tông chủ trương vượt qua các khái niệm và lý thuyết Phật giáo, điều này giúp hành giả không bị ràng buộc vào các khái niệm phức tạp mà có thể đạt được giác ngộ trực tiếp.
Như vậy, ngang đây chúng ta có thể nhận định phương pháp nào thích hợp hơn?
Madhyamaka (Liên Hoa Giới): Phương pháp hành trì của Madhyamaka thích hợp với những ai muốn có một nền tảng lý thuyết vững chắc, yêu thích việc học hỏi và phân tích. Những người này sẽ cảm thấy thoải mái hơn khi đi theo con đường phát triển trí tuệ và kiến thức để đạt được giác ngộ.
Thiền Tông (Ma Ha Diễn): Phương pháp của Thiền Tông phù hợp với những người tìm kiếm một con đường thực hành trực tiếp. Đây là lựa chọn tốt cho những ai muốn vượt qua lý thuyết và tìm kiếm một kinh nghiệm thiền định thực tế, nơi họ có thể tiếp xúc trực tiếp với tự tính của bản thân và thế giới.
VI. Tầm quan trọng của cuộc tranh luận
1. Định hình con đường phát triển Phật giáo Tây Tạng
Cuộc tranh luận tại Samye đã đóng vai trò quan trọng trong việc xác định con đường phát triển của Phật giáo Tây Tạng trong suốt nhiều thế kỷ sau đó. Trước cuộc tranh luận này, Tây Tạng có sự giao thoa của các yếu tố Phật giáo Ấn Độ và Phật giáo Trung Quốc. Sau cuộc tranh luận, tông trung quán – do ngài Liên Hoa Giới đại diện, đã được chấp nhận và phát triển mạnh mẽ ở Tây Tạng, góp phần định hình nên Phật giáo Tây Tạng theo hướng chuyên sâu vào lý thuyết và trí tuệ.
Trong khi đó, Thiền Tông Trung Quốc với đại diện là thiền sư Ma Ha Diễn đã không thể thành công trong việc thuyết phục và chiếm ưu thế tại Tây Tạng. Tuy nhiên, ảnh hưởng của Thiền Tông Trung Quốc cũng không hề mất đi mà vẫn tồn tại trong một số dòng phái thiền sau này ở Tây Tạng.
2. Thiết lập trí tuệ và hệ thống lý thuyết trong Phật giáo Tây Tạng
Cuộc tranh luận không chỉ giúp xác định phương pháp hành trì, mà còn khẳng định tầm quan trọng của lý thuyết trong việc tu hành. Trong khi Thiền tông chú trọng vào trải nghiệm trực tiếp qua thiền định, thì Trung Quán (Madhyamaka) lại nhấn mạnh vào trí tuệ lý thuyết và quán chiếu lý luận để đi đến giác ngộ.
Tại Tây Tạng, sau cuộc tranh luận, phương pháp hành trì lý thuyết của Trung Quán (Madhyamaka) đã được học hỏi, nghiên cứu và truyền bá mạnh mẽ, điều này góp phần xây dựng nên hệ thống giảng dạy Phật giáo theo một hình thức tri thức hóa. Các luận thư của những bậc Đại luận sư như Liên Hoa Giới trở thành cơ sở học thuật vững chắc cho thế hệ Phật tử Tây Tạng tiếp theo.[14]
3. Thúc đẩy sự tiến bộ của tư duy và lý thuyết Phật giáo
Cuộc tranh luận này còn có ảnh hưởng sâu rộng đến việc thúc đẩy tư duy triết học Phật giáo. Trung quán (Madhyamaka) qua lý thuyết của ngài Long Thọ và Liên Hoa Giới, đã xây dựng nên một hệ thống triết học vô cùng vững chắc về tánh không (Śūnyatā), vô ngã (Anātman) và duyên sinh. Những lý thuyết này đã được ứng dụng rộng rãi trong lý luận Phật giáo Tây Tạng, đặc biệt trong các tông phái Gelug và Kagyu.[15]
Hơn nữa, tư tưởng Trung Quán đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến Phật giáo Tây Tạng, hình thành nên các quan niệm cơ bản về tánh không và vô ngã trong các luận giảng các bậc đạo sư Phật giáo. Cuộc tranh luận này đã làm sáng tỏ một trong những vấn đề cốt lõi của Phật giáo, đó là bản chất của thực tại và cách tiếp cận giác ngộ.[16]
4. Củng cố vị thế của Phật giáo Tạng truyền trước các ảnh hưởng ngoại lai
Cuộc tranh luận này cũng giúp Phật giáo Tây Tạng vững vàng hơn trong việc bảo vệ và phát triển Phật giáo Ấn Độ, trước các ảnh hưởng từ Phật giáo Trung Quốc. Trong khi Thiền tông Trung Quốc chủ trương giác ngộ trực tiếp qua thiền định và giảm thiểu sự phụ thuộc vào lý thuyết, thì Trung Quán (Madhyamaka) cho rằng, lý thuyết đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển trí tuệ.
Bằng cách chấp nhận Trung Quán (Madhyamaka) là hệ phái chính, Tây Tạng đã giữ gìn được sự kết hợp giữa học hỏi lý thuyết Phật giáo và phương pháp hành trì thiền định theo cách sâu sắc và nghiêm túc. Điều này đã củng cố vị thế của Phật giáo Tây Tạng trong cộng đồng Phật giáo, giúp nó bảo tồn bản sắc và tránh bị hòa tan hay yếu đi dưới ảnh hưởng ngoại lai.
5. Thành lập các tông phái Phật giáo Tây Tạng
Cuộc tranh luận cũng có tác động lớn đến sự hình thành và phát triển của các tông phái Phật giáo Tây Tạng, đặc biệt là tông phái Gelug do Je Tsongkhapa (རྗེ་ཙོང་ཁ་པ།, 1357 – 1419) sáng lập. Trung Quán (Madhyamaka) đã trở thành nền tảng lý thuyết chủ đạo trong các tông phái này. Bên cạnh đó, các bậc đạo sư Tây Tạng đã xây dựng lên hệ thống giáo lý đặc trưng của mình, dựa trên các nguyên lý của Trung Quán (Madhyamaka), từ đó phát triển thành các phương pháp giảng dạy và hành trì Phật giáo độc đáo, phù hợp với đặc thù văn hóa và truyền thống của Tây Tạng.
VII. Thay lời kết
Cuộc tranh luận tại tu viện Samye giữa Đại sư Liên Hoa Giới (Ấn Độ) và Thiền sư Ma Ha Diễn (Trung Quốc) vào năm 792 stl, không chỉ là một cuộc đối thoại giữa hai tông phái Phật giáo, mà còn là bước ngoặt quan trọng trong sự phát triển của Phật giáo Tây Tạng. Tranh luận này đã quyết định con đường tu hành và giác ngộ tại Tây Tạng, đồng thời xác lập tông Trung Quán (Madhyamaka) là nền tảng triết lý chính thống, làm rõ các triết lý tánh không (Śūnyatā) và vô ngã (Anātman).
Sự thắng lợi của Trung Quán (Madhyamaka) khẳng định vai trò quan trọng của trí tuệ lý thuyết kết hợp với hành trì trong việc đạt đến giác ngộ. Sau cuộc tranh luận, Phật giáo Tây Tạng không chỉ chú trọng vào thiền định mà còn phát triển mạnh mẽ hệ thống học thuyết sâu sắc, đặc biệt là trong các tông phái Gelug, Kagyu và Sakya. Nhờ vào sự kết hợp này, Phật giáo Tây Tạng giữ vững bản sắc riêng biệt và phát triển mạnh mẽ, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại lai.
Cuộc tranh luận tại Samye còn giúp củng cố vị thế của Phật giáo Tây Tạng trong cộng đồng Phật giáo toàn cầu, duy trì liên kết sâu sắc với truyền thống Phật giáo Ấn Độ. Đây chính là nền tảng cho sự phát triển bền vững của Phật giáo Tây Tạng, đồng thời tạo ra một truyền thống Phật giáo toàn diện, nơi trí tuệ và hành trì hòa quyện, góp phần xây dựng một con đường giác ngộ lý tưởng và sâu sắc.
Tài liệu tham khảo & chú thích
[1] Thích Nguyên Định, Nghệ thuật và văn hóa Phật giáo Tây Tạng, Nxb Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2025, các tr. 329-330.
[2] Xem Takakusu Junji, A History of Buddhist Philosophy, Harvard University Press, 1965, tr. 45.
[3] Thích Nguyên Định, Nghệ thuật và văn hóa Phật giáo Tây Tạng, Nxb Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2025, các tr. 350-351.
[4] McKay, Alex, The History of Tibet: The Early Period, Routledge, 2003, tr. 118.
[5] Jackson, Roger, Madhyamaka and Yogacara: A Nondualist Perspective, Snow Lion, 2009, tr. 87.
[6] The Dalai Lama, Tenzin Gyatso, The Tibetan Buddhist Tradition, Wisdom Publications, 2006, tr. 32.
[7] Geshe Lhundup Sopa, The Path to Enlightenment: An Introduction to the Tibetan Buddhist Tradition, Wisdom Publications, 1998, tr. 104.
[8] McKay, Alex, The History of Tibet: The Early Period, Routledge, 2003, tr. 159.
[9] McKay, Alex, The History of Tibet: The Early Period, Routledge, 2003, tr. 134.
[10] Jackson, Roger, Madhyamaka and Yogacara: A Nondualist Perspective, Snow Lion, 2009, tr. 112.
[11] The Dalai Lama, Tenzin Gyatso, The Tibetan Buddhist Tradition, Wisdom Publications, 2006, tr. 56.
[12] Geshe Lhundup Sopa, The Path to Enlightenment: An Introduction to the Tibetan Buddhist Tradition, Wisdom Publications, 1998, tr. 77.
[13] Takakusu Junji, A History of Buddhist Philosophy, Harvard University Press, 1965, tr. 88.
[14] Geshe Lhundup Sopa, The Path to Enlightenment, Wisdom Publications, 1998, tr. 123.
[15] Dalai Lama, The Way of the Bodhisattva, Snow Lion, 1997, tr. 141.
[16] Tsongkhapa, The Great Treatise on the Stages of the Path to Enlightenment, Snow Lion, 2004, tr. 132.