“Công tác bảo tồn hang đá Mạc Cao tại Đôn Hoàng, Trung Quốc” (2014)

Bài giảng của Phiền Cẩm Thi (Fan Jinshi)

“Công tác bảo tồn hang đá Mạc Cao tại Đôn Hoàng, Trung Quốc” (2014)

Nguồn gốc văn bản:

Phiền Cẩm Thi (Fan Jinshi, 樊錦詩), “莫高窟的保护”, Viện Đôn Hoàng, tỉnh Cam Túc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Phiên bản tiếng Anh:

The Preservation of the Mogao Caves in Dunhuang, China, dịch bởi Prof. Tracey L.-D. Lu và Philipp Demgenski, trình bày tại The Chinese University of Hong Kong (Đại học Trung Văn Hồng Kông), ngày 24 tháng 1 năm 2014.

Bản dịch tiếng Việt và hiệu đính: Thích Nguyên Định.

Công tác bảo tồn hang đá Mạc Cao tại Đôn Hoàng, Trung Quốc

Phiền Cẩm Thi (Fan Jinshi)

Viện Đôn Hoàng, tỉnh Cam Túc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

(Bài thuyết giảng công khai tại Viện Nghiên cứu Trung Quốc và Trung tâm Nghiên cứu Di sản Văn hóa, Khoa Nhân học – Đại học Trung Văn Hồng Kông, ngày 24 tháng 1 năm 2014).

Tóm lược (Abstract)

Hang đá Mạc Cao (莫高窟) tại Đôn Hoàng (敦煌), tỉnh Cam Túc (甘肃), là một trong những di sản văn hóa thế giới quan trọng bậc nhất của Trung Quốc, nơi lưu giữ hơn 490 hang động với bích họa, tượng tô màu, tranh lụa và kinh quyển có niên đại từ thế kỷ IV đến thế kỷ XIV. Quần thể này cung cấp nguồn tư liệu không thể thay thế cho các lĩnh vực khảo cổ học, mỹ thuật, lịch sử, tôn giáo học, đồng thời góp phần soi sáng sự giao lưu văn hóa giữa Nam Á, Tây Á và Đông Á trong tiến trình văn minh cổ đại.

Tuy nhiên, kể từ sau thế kỷ XIII, do Con đường Tơ lụa suy tàn và những biến đổi sâu sắc trong cấu trúc văn hóa – xã hội, các hang động bị bỏ hoang, khiến nhiều tác phẩm nghệ thuật và di tích tôn giáo rơi vào tình trạng xuống cấp nghiêm trọng.

Bài thuyết trình này tổng quan lịch sử bảo tồn hang đá Đôn Hoàng từ thập niên 1940 đến nay, làm rõ vai trò trọng yếu của Nhà nước Trung Quốc trong công tác bảo tồn và quản lý di sản. Từ sau năm 1979, cùng với chính sách mở cửa, sự phát triển của kinh tế và du lịch, cũng như tác động của toàn cầu hóa, các phương pháp, chiến lược và công nghệ bảo tồn đã được đổi mới mạnh mẽ, kết hợp giữa truyền thống di sản và kỹ thuật hiện đại.

Công tác bảo tồn hang đá Mạc Cao vì thế không chỉ là nhiệm vụ gìn giữ một di tích nghệ thuật Phật giáo, mà còn phản ánh toàn bộ tiến trình phát triển của sự nghiệp bảo tồn di sản văn hóa Trung Hoa hiện đại, trở thành biểu tượng cho nỗ lực bảo vệ di sản nhân loại trong bối cảnh toàn cầu hóa đương đại.

1. Nguồn gốc và ý nghĩa của Hang đá Mạc Cao tại Đôn Hoàng

Nằm bên một ốc đảo nhỏ ở cực tây hành lang Hà Tây thuộc tỉnh Cam Túc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Đôn Hoàng từng là một đô thị trọng yếu trên tuyến Con đường Tơ lụa cổ đại. Theo các tài liệu khảo cổ và sử liệu cổ, vùng Đôn Hoàng được hình thành cách nay hơn hai nghìn năm, trong bối cảnh giao tranh và tiếp xúc giữa các quốc gia cổ đại của Trung Hoa và những bộ tộc du mục phương Bắc – kết quả trực tiếp của vị thế địa lý đặc biệt quan trọng nơi đây.

Từ Đôn Hoàng đi về hướng Tây, có thể tới Trung Á, Tây Á, rồi xa hơn là Ai Cập và Hy Lạp thuộc vùng Địa Trung Hải, thậm chí La Mã ở châu Âu cổ đại. Còn nếu đi về phía Đông, lữ khách sẽ đến được hai kinh đô rực rỡ của nền văn minh Trung Hoa thời cổ – Lạc Dương và Trường An, trung tâm văn hóa – học thuật của các triều đại Hán (206 ttl – 220 stl) và Đường (618 – 907 stl).

Phía Bắc Đôn Hoàng là tuyến Thảo nguyên Tơ lụa (Steppe Silk Route), đi qua dãy Mã Tung Sơn (Mazong Shan), còn phía Nam là tuyến Đường Tạng – Tây Tạng cổ, vượt qua dãy A Nhĩ Kim Sơn (Altun Mountain) để đến Nepal, Ấn Độ, Việt Nam và Miến Điện. Nhờ vị trí đặc thù ấy, Đôn Hoàng trở thành điểm giao hội trọng yếu trong tiến trình giao lưu văn hóa, kinh tế và tộc người giữa Đông và Tây, đồng thời giữ vai trò trung tâm giao lưu tư tưởng và nghệ thuật trong lịch sử cổ đại Trung Hoa.

Cùng với sự phát triển và lan tỏa mạnh mẽ của Phật giáo, nền nghệ thuật tôn giáo gắn liền với tư tưởng Phật giáo cũng đạt đến thời kỳ hưng thịnh. Trong khoảng từ thế kỷ IV đến thế kỷ XIV, trên địa bàn châu Đôn Hoàng đã hình thành một quần thể hang động quy mô lớn, phản ánh rõ nét sự giao thoa giữa niềm tin tôn giáo và sáng tạo nghệ thuật của thời đại. Tiêu biểu gồm có: Hang đá Mạc Cao và Hang nghìn Phật phía Tây thuộc huyện Đôn Hoàng; Hang Du Lâm và Hang nghìn Phật phía Đông thuộc huyện Qua Châu; cùng năm ngôi tự động (chùa hang) tại huyện Túc Bắc (Subei County).

Tính đến nay, quần thể hang Mạc Cao bao gồm 735 hang động, được hình thành trong khoảng thời gian từ thế kỷ IV đến thế kỷ XIV, lưu giữ hơn hai nghìn tượng điêu khắc đa sắc cùng khoảng 45.000 m² tranh tường. Ngoài ra, vào năm 1900, các học giả đã phát hiện hơn 50.000 bản kinh, cuộn thư và hiện vật có niên đại từ thế kỷ V đến thế kỷ XI trong một hang động được niêm phong suốt nhiều thế kỷ.

Kho tàng nghệ thuật và di vật tại hang Mạc Cao mang giá trị phong phú, đa dạng và độc nhất vô nhị, phản ánh ý nghĩa văn hóa phổ quát của nhân loại. Những bức họa, tượng Phật, bản kinh và cổ vật nơi đây là tấm gương sinh động phản chiếu lịch sử Đôn Hoàng thời trung đại, cũng như tiến trình phát triển của vùng Hà Tây và khu vực Tây Á. Chúng cho thấy ảnh hưởng sâu rộng của Phật giáo, Đạo giáo, Mani giáo (Manichaeism), Cảnh giáo (Nestorianism) và Bái hỏa giáo (Zoroastrianism); đồng thời bảo tồn những hình ảnh sinh động về nghệ thuật Trung Hoa và ngoại vực, thể hiện sự phát triển liên tục của nghệ thuật Phật giáo trong hơn một thiên niên kỷ, và phản ánh những biến chuyển kinh tế, xã hội, khoa học – kỹ thuật ở Đôn Hoàng cùng các vùng phụ cận thời trung đại.

Bên cạnh đó, quần thể hang động và các di vật Mạc Cao còn là chứng tích hiển hiện cho tiến trình giao lưu văn hóa giữa Trung Hoa và phương Tây suốt hơn một ngàn năm. Giữa những lớp phù điêu và mảng màu cổ kính vẫn lưu dấu ấn của nhiều nền văn minh: từ Hán tộc, Sogdia, Ấn Độ, Ba Tư, Hồi giáo, Hy Lạp, Mông Cổ, La Mã, Khotan, Tây Tạng, Uighur cho đến Do Thái cổ đại.

Như vậy, hang Mạc Cao không chỉ sở hữu bề dày lịch sử lâu đời và khối lượng tư liệu quý giá có giá trị văn hóa – nghệ thuật to lớn, mà còn là minh chứng rực rỡ cho tinh hoa văn minh và truyền thống nghệ thuật Trung Hoa. Với giá trị đặc biệt ấy, tháng 3 năm 1960, Hội đồng Quốc vụ nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa đã chính thức công nhận hang Mạc Cao là di tích cấp quốc gia – một biểu tượng trường tồn của di sản văn hóa và tư tưởng phương Đông. Tiếp đó, vào tháng 11 năm 1987, tại Khóa họp lần thứ 11 của Ủy ban Di sản Thế giới thuộc Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc (UNESCO), hang Mạc Cao được ghi danh vào Danh mục Di sản Văn hóa Thế giới.

Theo Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc (UNESCO), quần thể hang Mạc Cao đáp ứng toàn bộ sáu tiêu chí tuyển chọn đối với Di sản Văn hóa Thế giới. Lý do là bởi hệ thống hang động này thể hiện “một thành tựu nghệ thuật độc nhất vô nhị… với hơn 2.000 pho tượng được tô vẽ và khoảng 45.000 m² tranh tường, trong đó có nhiều kiệt tác tiêu biểu của nghệ thuật Trung Hoa”; “đóng vai trò quyết định trong tiến trình giao lưu nghệ thuật giữa Trung Hoa, Trung Á và Ấn Độ”; “phản ánh một cách đặc biệt sinh động nền văn minh của Trung Hoa cổ đại”; “là minh chứng xuất sắc cho hình thái tự viện Phật giáo trong nghệ thuật khắc đá”; và “bảo tồn một hình mẫu truyền thống của quần thể tu viện cổ” (ICOMOS, 1986: 2 – 3).

Theo quy định của UNESCO, một địa điểm chỉ được công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới khi hội đủ giá trị nổi bật và phổ quát, đồng thời đáp ứng ít nhất một trong sáu tiêu chí đánh giá (UNESCO, 2005).

Việc hang Mạc Cao đáp ứng toàn bộ sáu tiêu chí của Di sản Văn hóa Thế giới đã cho thấy giá trị phong phú và độc nhất vô nhị của quần thể hang động này. Chính vì thế, công tác bảo tồn di sản quý báu ấy trở nên đặc biệt quan trọng.

Tại Khóa họp lần thứ 11, UNESCO đã nhấn mạnh rằng: “Ủy ban kêu gọi sự quan tâm của các cơ quan hữu trách Trung Quốc đối với việc triển khai mọi biện pháp cần thiết nhằm bảo vệ khu thạch quật Mạc Cao – một di sản đang trong tình trạng nguy cấp” (UNESCO, 1987: 3). Đồng thời, một kế hoạch chi tiết về bảo tồn, trùng tu và quản lý tổng thể hang Mạc Cao cũng được yêu cầu xây dựng (ICOMOS, 1986).

Hiện nay, Học viện Đôn Hoàng là đơn vị đảm nhiệm sứ mệnh gìn giữ và bảo tồn quần thể hang động Mạc Cao. Việc bảo tồn cần được tiến hành trên cơ sở tuân thủ các nguyên tắc quốc tế về di sản văn hóa, ứng phó hiệu quả với những nguy cơ đe dọa di tích, và duy trì bền vững tính xác thực, toàn vẹn cùng các giá trị nổi bật của hang Mạc Cao – như một phần di sản quý giá không chỉ của Trung Hoa, mà của toàn nhân loại.

2. Những vấn đề liên quan đến công tác bảo tồn quần thể hang Mạc Cao

Quần thể hang Mạc Cao tọa lạc giữa vùng sa mạc khô hạn, nơi khí hậu khắc nghiệt với độ ẩm thấp và lượng mưa hằng năm rất ít. Điều kiện tự nhiên đặc thù ấy đã góp phần duy trì một môi trường khí hậu tương đối ổn định bên trong các hang động. Các chất màu và phẩm liệu được sử dụng trong tượng đa sắc và tranh tường phần lớn có nguồn gốc từ khoáng vật hoặc thực vật hữu cơ, nên có độ bền cao và khả năng chống chịu tốt với biến đổi môi trường.

Bên cạnh đó, điều kiện tự nhiên ổn định cùng môi trường văn hóa bền vững của vùng Đôn Hoàng qua nhiều thế kỷ đã tạo tiền đề thuận lợi cho việc duy trì và bảo tồn quần thể hang động Mạc Cao trong suốt hơn một thiên niên kỷ; nơi đây hầu như không phải gánh chịu những biến động lớn của thiên tai hay chiến tranh tàn khốc.

Tuy nhiên, các yếu tố tự giới và nhân văn đã góp phần gây ra sự xuống cấp của quần thể hang động và những báu vật bên trong kể từ thế kỷ IV, đặc biệt là từ giữa thế kỷ XVI, khi triều Minh ra quyết định đóng cửa ải Gia Dụ Quan và di dời cư dân Đôn Hoàng về khu vực lưu vực Hoàng Hà.

Kể từ đó, Đôn Hoàng trở thành vùng biên viễn hẻo lánh, hoạt động tạc tượng và khai mở hang động bị đình chỉ, và thánh địa Phật giáo từng phồn hoa rực rỡ này dần rơi vào hoang phế. Trong suốt bốn trăm năm tiếp theo, từ giữa thế kỷ XVI đến đầu thế kỷ XX, không có bất kỳ công tác bảo tồn nào được thực hiện cho đến khi Viện Nghệ thuật Quốc gia Đôn Hoàng được thành lập vào năm 1944 (hình 1).

Do quá trình thoái hóa kéo dài, nhiều lối đi và hang động đã sụp đổ hoặc bị vùi lấp dưới cát (hình 2); một số khu vực bị ngập nước hoặc bị chiếm dụng làm nơi cư trú, với giường ngủ và bếp nấu được dựng lên trong lòng hang. Cát sa mạc chất đống trước nhiều cửa hang, bào mòn bề mặt tranh tường (hình 3), trong khi ở những hang khác, nấm mốc lan rộng, lớp màu bong tróc, tách khỏi nền tường hợp chất của hang động (hình 4).

Tổng thể mà nói, đến đầu thế kỷ XX, tình trạng của hang Mạc Cao đã trở nên hết sức xuống cấp, đứng trước nguy cơ hư hại nghiêm trọng nếu không được kịp thời bảo tồn. (Xem đầy đủ file PDF).

Nghiên Cứu